Thực đơn
Tiếng_Karelia Phân bố địa lýTiếng Karelia được nói bởi khoảng 100.000 người, chủ yếu ở Cộng hòa Kareliya, Nga, mặc dù các cộng đồng nói tiếng Karelia đáng kể cũng có thể được tìm thấy ở vùng Tver phía tây bắc Moskva. Trước đây, người ta ước tính rằng có 5.000 người nói ở Phần Lan, chủ yếu thuộc về các thế hệ cũ,[4] nhưng các ước tính gần đây đã tăng con số đó lên 30.000.[6] Do sự di cư sau Thế chiến II và di cư nội bộ, người Karelia hiện sống rải rác khắp Phần Lan và tiếng Karelia không còn được nói như một ngôn ngữ cộng đồng địa phương nữa.[7]
Tại Cộng hòa Karelia, tiếng Karelia có vị thế là ngôn ngữ thiểu số; và từ cuối những năm 1990, đã có những động thái để thông qua luật ngôn ngữ đặc biệt, giúp tiếng Karelia có vị thế chính thức ngang với tiếng Nga.[8] Người Karelia ở tỉnh Tver có quyền tự chủ văn hóa quốc gia, đảm bảo việc sử dụng tiếng Karelia trong trường học và phương tiện truyền thông đại chúng. Ở Phần Lan, tiếng Karelia có vị thế là một ngôn ngữ dân tộc thiểu số phi khu vực trong khuôn khổ Hiến chương châu Âu về ngôn ngữ địa phương hoặc thiểu số.[9]
Thực đơn
Tiếng_Karelia Phân bố địa lýLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Trung Quốc Tiếng Phạn Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng_Karelia http://www.omniglot.com/writing/karelian.htm http://karielan.wikispaces.com/file/view/karjalank... http://www.veps.de/Sanasto/ http://www.eki.ee/books/redbook/karelians.shtml http://www.finlex.fi/fi/laki/alkup/2009/20090956 http://www.finlex.fi/fi/sopimukset/sopsteksti/2009... http://www.helsinki.fi/hum/sugl/oppimat/imsjohd/su... http://www.karjal.fi/ http://www.karjalankielenseura.fi/tekstit/kirjoitu... http://kaino.kotus.fi/cgi-bin/kks/karjala.cgi